Có 2 kết quả:
延見 yán jiàn ㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˋ • 延见 yán jiàn ㄧㄢˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to introduce
(2) to receive sb
(2) to receive sb
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to introduce
(2) to receive sb
(2) to receive sb
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh